xe 16 chỗ BẢNG GIÁ THUÊ XE Ô TÔ DU LỊCH TỪ BẮC NINH ĐẾN CÁC ĐIỂM DU LỊCH TẠI PHÍA BẮC
Nectar là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cho thuê xe ô tô, với các dòng xe uy tín, chất lượng. Chúng tôi biết rằng giá cả là yếu tố Quý khách hàng quan tâm hàng đầu, vì vậy mà công ty chúng tôi tính toán rất kỹ lưỡng nhằm đưa ra Bảng giá thuê xe du lịch hợp lý nhất nhằm giúp Quý khách tiết kiệm tối đa chi phí mà vẫn giữ được sử dụng dịch vụ tốt nhất.
Giá thuê xe ô tô theo chủng loại xe (đơn vị tính: 1000đ )
Tuyến |
Km |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe 24 chỗ |
Xe 29 chỗ |
Xe 45 chỗ |
Sân bay - Ha nội ( 2 chiều) |
80 |
450 |
550 |
800 |
950 |
1.100 |
1250 |
City tour 1 ngày |
100 |
700 |
800 |
1000 |
1400 |
1600 |
1800 |
ChùaThầy-Tây Phương |
120 |
800 |
1000 |
1200 |
1500 |
1800 |
2000 |
Bút Tháp (½ ngày) |
110 |
800 |
1000 |
1200 |
1400 |
1700 |
1800 |
Chùa Hương |
150 |
1000 |
1100 |
1500 |
1800 |
2000 |
2500 |
Ao Vua - Khoang Xanh |
150 |
1000 |
1100 |
1500 |
1800 |
2000 |
2500 |
Tây Thiên |
185 |
1200 |
1300 |
1700 |
2000 |
2300 |
2800 |
Tam Đảo 1 ngày |
180 |
1200 |
1300 |
1700 |
2000 |
2300 |
2800 |
Hạ Long- Bãi Cháy (1 ngày) |
400 |
1800 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
Hạ Long-Tuần Châu ( 2 ngày) |
430 |
2200 |
2500 |
3000 |
4000 |
4500 |
5000 |
Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động |
250 |
1500 |
1700 |
2000 |
2500 |
2800 |
3000 |
Phát Diệm |
300 |
1700 |
1800 |
2200 |
2600 |
3200 |
3500 |
Côn Sơn |
250 |
1500 |
1700 |
2000 |
2500 |
2800 |
3000 |
Mai Châu |
400 |
1800 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
Cúc Phương |
330 |
1700 |
1900 |
2300 |
2800 |
3200 |
3700 |
Quất Lâm |
330 |
1700 |
1900 |
2300 |
2800 |
3200 |
3700 |
Hải Thịnh |
330 |
1700 |
1900 |
2300 |
2800 |
3200 |
3700 |
Đồ Sơn |
280 |
1500 |
1700 |
2000 |
2500 |
3000 |
3200 |
Cát Bà (2ngày) |
390 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
5000 |
Đền Hùng |
250 |
1500 |
1700 |
2000 |
2500 |
2800 |
3000 |
Ba Vì |
265 |
1600 |
1800 |
2100 |
2500 |
2800 |
3000 |
Kim Bôi |
250 |
1500 |
1700 |
2000 |
2500 |
2800 |
3000 |
Yên Tử |
350 |
1700 |
2000 |
2300 |
2800 |
3300 |
3800 |
Sầm Sơn (2ngày) |
400 |
2200 |
2500 |
3000 |
4000 |
4500 |
5000 |
Hà Nội- Lào Cai- Sapa (3ngày) |
900 |
4500 |
5300 |
6300 |
7500 |
8000 |
9000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE ÔTÔ DU LỊCH TỪ BẮC NINH ĐẾN CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ LÂN CẬN
Giá thuê xe ô tô theo chủng loại xe (đơn vị tính: 1000đ)
Tuyến |
Km |
Xe 4 chỗ |
|
|
|
|
|
Hải Phòng |
200 |
1000 |
1300 |
1600 |
1800 |
2800 |
3500 |
Nam Định
|
200 |
1000 |
1300 |
1600 |
1800 |
2800 |
3500 |
Phủ Lý |
170 |
900 |
1200 |
1400 |
1600 |
2400 |
2800 |
Ninh Bình |
200 |
1000 |
1300 |
1600 |
1800 |
2800 |
3500 |
Băc Ninh |
150 |
900 |
1100 |
1300 |
1500 |
2300 |
2700 |
Thái Nguyên |
180 |
1000 |
1300 |
1600 |
1800 |
2700 |
3500 |
Thái Bình |
250 |
1200 |
1500 |
1800 |
2000 |
3200 |
3900 |
Lạng Sơn |
350 |
1700 |
1900 |
2200 |
2500 |
3800 |
4300 |
Sơn La |
340 |
1700 |
1900 |
2200 |
2500 |
3800 |
4300 |
Yên Bái |
225 |
1200 |
1400 |
1700 |
1900 |
2200 |
3800 |
Thanh Hoá |
300 |
1400 |
1600 |
1800 |
2200 |
2400 |
3800 |
Cao Bằng |
500 |
2200 |
2500 |
3000 |
3500 |
6000 |
7000 |
Hoà Bình |
160 |
900 |
1100 |
1300 |
1500 |
1800 |
2000 |
Phú Thọ |
160 |
900 |
1100 |
1300 |
1500 |
1800 |
2000 |
TuyênQuang |
320 |
1500 |
1700 |
2000 |
2300 |
3700 |
4500 |
Quảng Bình |
900 |
4000 |
4500 |
5000 |
6000 |
9000 |
11000 |
Quảng Trị |
1100 |
5000 |
5500 |
6200 |
7500 |
10500 |
15000 |
Huế |
1400 |
5700 |
6500 |
7500 |
9200 |
15500 |
19000 |
Xuyên Việt |
5000 |
20000 |
23000 |
26000 |
32500 |
37500 |
52500 |
Chú ý :
- Giá trên có thể thay đối theo từng thời điểm
- Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi
- Giá chưa bao gồm: 10% thuế VAT, ăn, nghỉ của lái xe nếu có.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
- Địa chỉ: TT Lim, Tiên Du, Bắc Ninh
- Di động: 0945.702.790 - 0976.115.135
- Email: http://thuexedulichbacninh.com/